--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ bladder fucus chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
serf
:
nông nô
+
anthracic
:
(y học) (thuộc) bệnh than
+
tho'
:
dù, dù cho, mặc dù, dẫu chothough it was late we decided to go mặc dù đã muộn, chúng tôi vẫn quyết định đi
+
ruling
:
sự cai trị, sự trị vì, sự thống trị; sự chỉ huy, sự điều khiển
+
bồng
:
Slender waisted tomtom, hourglass-shaped tomtomthắt cỏ bồngto be slender at the waist, to have a slender waist